
Grand I10 sedan 1.2 MT (base)
Giá : 380.000.000 đ

Grand i10 sedan 1.2 MT
Giá : 420.000.000 đ

Grand i10 sedan 1.2 AT
Giá : 445.000.000 đ
| Kích thước lòng thùng (D X R X C) | 3,995 x 1,660 x 1,505 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 152 |
| Trọng lượng không tải (kg) | 1042 |
| Trọng lượng toàn tải (kg) | 1450 |
| Số chỗ ngồi | 05 |
| Khối lượng toàn bộ (kg) | 143 |
| Động cơ | KAPPA 1.2 MPI |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1248 |
| Công suất cực đại (Ps) | 87/6,000 |
| Momen xoắn cực đại (N.m) | 119.68/4,000 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 43 |
| Hệ thống dẫn động | FWD |
| Hộp số | 4AT |
| Trước | Mac Pherson |
| Sau | Thanh xoắn |
| Thông số lốp | 165/65R14 |
| Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ | ● |
| Đèn sương mù Projector | ● |
| Trước | Đĩa |
| Sau | Tang trống |
| Kính an toàn chống kẹt | ● |
| Kính chống chói ghế phụ | ● |
| Tấm chắn khoang hành lý | ● |
| Điều hòa chỉnh tay | ● |
| AVN | ● |
| Cảm biến lùi | ● |
| Tấm chắn nắng ghế phụ + gương | ● |
| Gạt mưa phía sau - 1 tốc độ | ● |
| Kính chỉnh điện (tự động bên lái) | ● |
| Ghế bọc da | ● |
| Hệ thống chống trộm (immobilizer) | ● |
| Cốp mở điện | ● |
| Camera lùi + gương chống chói | ● |
| Ghế lái chỉnh độ cao | ● |
| Loa | 4 |
| Chìa khóa thông minh | ● |
| Ngăn làm mát | ● |
| Khóa cửa trung tâm | ● |
| Châm thuốc + Gạt tàn | ● |
| Điều hòa chỉnh tay | ● |
| Thông số | Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Grand i10 sedan 1.2 MT | Grand i10 sedan 1.2 AT |
|---|---|---|---|
| NGOẠI THẤT | |||
| GƯƠNG | |||
| - Gương chiếu hậu cùng màu xe | ● | ● | ● |
| - Gương chỉnh điện | ● | - | - |
| - Gương chỉnh/gập điện tích hợp đèn báo rẽ | - | ● | ● |
| ĐÈN | |||
| - Đèn LED ban ngày + Đèn sương mù | - | ● | ● |
| CẢN TRƯỚC | |||
| - Cản trước cùng màu thân xe | ● | ● | ● |
| ĐÈN SƯƠNG MÙ | |||
| - Đèn sương mù | - | ● | ● |
| LƯỚI TẢN NHIỆT MẠ CROM | |||
| - Lưới tản nhiệt mạ Crom | * | * | |
| NỘI THẤT | |||
| HỆ THỐNG AVN ĐỊNH VỊ DẪN ĐƯỜNG | |||
| - Hệ thống AVN định vị dẫn đường | - | ● | ● |
| GHẾ GẬP 6:4 | |||
| - Hàng ghế sau gập 6:4 | - | - | ● |
| VÔ LĂNG | |||
| - Vô lăng bọc da | - | ● | ● |
| - Vô lăng trợ lực + gật gù | ● | ● | ● |
| GHẾ | |||
| - Ghế bọc nỉ | ● | ● | ● |
| - Ghế bọc da | - | - | ● |
| - Ghế lái chỉnh độ cao | - | ● | ● |
| KÍNH | |||
| - Kính chống chói ghế phụ | ● | ● | ● |
| TIỆN NGHI | |||
| - Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | - | ● | ● |
| AN TOÀN | |||
| HỆ THỐNG AN TOÀN | |||
| - Cảm biến lùi | - | ● | ● |
| - Hệ thống chống bó cứng phanh - ABS | - | ● | ● |
| - Hệ thống phân phối lực phanh - EBD | - | ● | ● |
| - Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | - | ● | ● |
| TÚI KHÍ | |||
| - Túi khí đơn | - | ● | - |
| - Túi khí đôi | - | - | ● |




















